--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khúc xạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khúc xạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khúc xạ
+ verb
to refract; to bend (rays, etc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khúc xạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khúc xạ"
:
khác xa
khúc xạ
Những từ có chứa
"khúc xạ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
meander
crankle
crinkle
refraction
twine
anfractuosity
winding
titter
meandrine
serenade
more...
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
khúc xạ
:
to refract; to bend (rays, etc)